So Sánh A6400 Và A6500: Đâu Là Lựa Chọn Phù Hợp Cho Bạn?

Máy ảnh top 1

098 6834 449

So Sánh A6400 Và A6500: Đâu Là Lựa Chọn Phù Hợp Cho Bạn?

Ngày đăng: 04/12/2024

    Sony A6400 và A6500 là hai mẫu máy ảnh mirrorless nổi bật thuộc dòng APS-C của Sony, lần lượt ra mắt vào tháng 10 năm 2016 và tháng 1 năm 2019. Mặc dù không phải là bản nâng cấp trực tiếp, Sony A6400 vẫn kế thừa nhiều ưu điểm từ người anh em A6500. Bài viết này, Máy Ảnh Top 1 sẽ so sánh A6400 và A6500 để giúp bạn hiểu rõ hơn về hai chiếc máy ảnh và đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu của mình.

    Thiết Kế Và Màn Hình

    Về kích thước, Sony A6400A6500 gần như tương đồng với chiều rộng 120mm và chiều cao 67mm. Tuy nhiên, A6400 dày hơn một chút do thiết kế màn hình lật đặc trưng.

    • Sony A6400 được trang bị màn hình cảm ứng lật 180°, rất phù hợp cho việc quay vlog hoặc selfie. Điều này đặc biệt hữu ích cho các nhà sáng tạo nội dung, người làm vlog hoặc các công việc cần theo dõi bố cục trực tiếp khi quay.
    • Sony A6500 có màn hình lật nhưng chỉ hỗ trợ lật lên hoặc xuống, không linh hoạt bằng A6400. Điều này khiến A6500 kém thuận tiện hơn khi sử dụng để quay vlog hoặc tạo nội dung trực tuyến.

    Cả hai máy đều có thân máy kết hợp hợp kim magie và nhựa, với bố trí các nút điều khiển tương đối giống nhau. A6500 sở hữu hai nút chức năng tùy chỉnh trên đỉnh máy, trong khi A6400 chỉ có một nút. Cả hai đều hỗ trợ chế độ chụp tự động hoàn toàn hoặc thủ công, đáp ứng tốt nhu cầu từ người mới đến nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp.

    Máy ảnh Sony Alpha A6400

    Máy ảnh Sony Alpha A6400

    Hiệu Suất Lấy Nét Tự Động (Af)

    Một trong những điểm nổi bật khi so sánh A6400 và A6500 chính là hệ thống lấy nét tự động:

    • Sony A6400 được Sony trang bị hệ thống lấy nét nhanh nhất thế giới tại thời điểm ra mắt với tốc độ chỉ 0,02 giây. Hệ thống này bao gồm 425 điểm lấy nét, bao phủ tới 84% khung hình, cùng tính năng theo dõi đối tượng bằng mắt (Eye-AF) cực kỳ chính xác.
    • Sony A6500 tuy cũng được đánh giá cao với tốc độ lấy nét 0,05 giây và 425 điểm lấy nét, nhưng lại không nhanh bằng A6400. Tuy nhiên, A6500 vẫn mang đến hiệu suất lấy nét ổn định và đáng tin cậy trong nhiều điều kiện ánh sáng khác nhau.

    Chất Lượng Hình Ảnh Và Hiệu Suất Iso

    Cả hai máy ảnh đều sử dụng cảm biến APS-C 24.2MP kết hợp bộ xử lý Bionz X. Tuy nhiên, Sony đã thực hiện một số cải tiến về cảm biến trên A6400, dẫn đến sự khác biệt về dải ISO:

    • Sony A6400 hỗ trợ dải ISO 100-32.000 (có thể mở rộng lên 102.400), giúp máy hoạt động tốt hơn trong điều kiện thiếu sáng.
    • Sony A6500 có dải ISO cơ bản từ 100-25.600, mở rộng tối đa lên 51.200, thấp hơn A6400.

    Về tốc độ chụp liên tiếp, cả hai máy đều đạt 11 khung hình/giây ở chế độ nhanh nhất. Tuy nhiên, bộ nhớ đệm (buffer) của A6500 vượt trội hơn với khả năng ghi tối đa 233 ảnh JPEG (hoặc 107 ảnh RAW), trong khi A6400 chỉ ghi được 99 ảnh JPEG (hoặc 46 ảnh RAW).

    Máy ảnh Sony Alpha A6500

    Máy ảnh Sony Alpha A6500

    Ổn Định Hình Ảnh Và Khả Năng Quay Video

    Một trong những khác biệt lớn khi so sánh A6400 và A6500 là tính năng ổn định hình ảnh:

    • Sony A6500 được trang bị công nghệ ổn định hình ảnh 5 trục (IBIS), giúp giảm rung hiệu quả khi chụp hoặc quay video cầm tay. Đây là một điểm cộng lớn đối với những người làm việc trong môi trường không sử dụng tripod.
    • Sony A6400 không có tính năng ổn định hình ảnh tích hợp, khiến máy phụ thuộc hoàn toàn vào khả năng ổn định của ống kính.

    Cả hai máy đều hỗ trợ quay video 4K ở 30fps, sử dụng toàn bộ cảm biến để lấy mẫu pixel, đảm bảo chất lượng hình ảnh sắc nét. A6400 có lợi thế với màn hình lật 180°, giúp người dùng dễ dàng kiểm tra bố cục khi quay vlog. Tuy nhiên, khi gắn mic lên hotshoe, màn hình của A6400 có thể bị chắn, gây bất tiện trong một số trường hợp.

    A6500 lại có lợi thế với jack cắm mic 3.5mm và khả năng làm color grading từ các chế độ chụp phẳng. Tuy nhiên, cả hai máy đều không có jack cắm tai nghe, điều này có thể hạn chế với các nhà làm phim chuyên nghiệp.

    So Sánh A6400 Và A6500: Ưu Nhược Điểm

    Sony A6400

    Ưu điểm:

    • Hệ thống lấy nét nhanh và chính xác.
    • Màn hình lật 180° tiện lợi cho vlog và selfie.
    • Dải ISO mở rộng, phù hợp với môi trường thiếu sáng.

    Nhược điểm:

    • Không có ổn định hình ảnh tích hợp.
    • Bộ nhớ đệm nhỏ hơn.
    • Màn hình bị chắn khi gắn mic.

    Sony A6500

    Ưu điểm:

    • Ổn định hình ảnh 5 trục (IBIS).
    • Bộ nhớ đệm lớn, phù hợp với chụp ảnh tốc độ cao.
    • Thiết kế chắc chắn, bền bỉ.

    Nhược điểm:

    • Màn hình lật hạn chế góc.
    • Lấy nét tự động chậm hơn A6400.

    Mỗi dòng máy có một ưu nhược điểm khác nhau, cần cân nhắc lựa chọn phù hợp đáp ứng đúng nhu cầu

    Mỗi dòng máy có một ưu nhược điểm khác nhau, cần cân nhắc lựa chọn phù hợp đáp ứng đúng nhu cầu

    Nên Chọn Sony A6400 Hay A6500?

    Việc lựa chọn giữa Sony A6400 vs A6500 phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng của bạn:

    • Nếu bạn là người sáng tạo nội dung, thường xuyên quay vlog hoặc chụp ảnh cho mạng xã hội, Sony A6400 sẽ là lựa chọn tối ưu với màn hình lật linh hoạt và hệ thống lấy nét hiện đại.
    • Nếu bạn là nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp hoặc muốn một chiếc máy ảnh đa năng với khả năng chụp ổn định, Sony A6500 sẽ phù hợp hơn nhờ tính năng IBIS và bộ nhớ đệm lớn.

    Đọc thêm các bài viết liên quan:

    >>> So Sánh Canon 70D và Canon 60D Cũ: Nên Lựa Chọn Máy Ảnh Nào?

    >> So Sánh Fuji XA3 Cũ và XA5: Nên Chọn Máy Nào Cho Người Mới Bắt Đầu?

    Hy vọng bài viết so sánh A6400 và A6500 của Máy Ảnh Top 1 đã giúp bạn hiểu rõ hơn về những ưu nhược điểm của từng dòng máy. Mỗi sản phẩm máy ảnh đều có thế mạnh riêng, phù hợp với các nhu cầu khác nhau. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên phong cách chụp ảnh và ngân sách của bạn để đưa ra lựa chọn chính xác.

    Bảng So Sánh Thông Số Kỹ Thuật Sony Alpha a6400 và Sony Alpha a6500

    Thông Số Kỹ Thuật

    Sony Alpha a6400

    Sony Alpha a6500

    Thời gian ra mắt

    15-01-2019

    06-10-2016

    Kích thước & trọng lượng

    120 x 67 x 60 mm (403 g)

    120 x 67 x 53 mm (453 g)

    Độ phân giải cảm biến

    24 MEGAPIXEL

    24 MEGAPIXEL

    Kích thước hình ảnh tối đa

    6000 x 4000

    6000 x 4000

    Loại cảm biến

    CMOS

    CMOS

    Kích thước cảm biến

    APS-C

    APS-C

    Kích thước cảm biến cụ thể

    23.5 x 15.6 mm

    23.5 x 15.6 mm

    Khu vực cảm biến

    366mm²

    366mm²

    ISO tối đa

    32000

    25600

    ISO tối thiểu

    100

    100

    Hỗ trợ RAW

    Tự động lấy nét

    425 điểm pha và nhận diện tương phản

    425 điểm nhận diện pha

    Chụp liên tiếp

    11.0 fps

    11.0 fps

    Chống rung

    Không

    Ổn định 5 trục trong thân máy

    Màn hình

    LCD 3.0", 922k điểm ảnh

    LCD 3.0", 922k điểm ảnh

    Độ phân giải video

    4K

    4K

    Kết nối không dây

    Tích hợp

    Tích hợp

    HDMI

    USB

    USB 2.0 (480 Mbit/sec)

    USB 2.0 (480 Mbit/sec)

    Loại pin

    NP-FW50

    NP-FW50

    Tuổi thọ pin

    410 ảnh

    350 ảnh

    Phương tiện lưu trữ

    SD/SDHC/SDXC/Memory Stick DUO (UHS-I)

    SD/SDHC/SDXC/Memory Stick Pro Duo

     

    0
    Zalo
    Zalo
    Hotline
    Hotline